The Weekend

Tiếng Anh (English)

I am happy that it is the weekend. I need to buy a few things from the store tomorrow. But otherwise, I will just stay home. However, it has been a very tiring week. And, I cannot believe that this year is almost over.Vietnamese Language

Tiếng Việt (Vietnamese)

Tôi rất vui vì đó là ngày cuối tuần. Tôi cần mua một vài thứ từ cửa hàng vào ngày mai. Nhưng nếu không, tôi sẽ chỉ ở nhà. Tuy nhiên, đó là một tuần rất mệt mỏi. Và, tôi không thể tin rằng năm nay đã gần kết thúc.


Tiếng Việt và Tiếng Anh

Tôi (I) rất (very) vui (happy) vì (because) đó (that) là (is) ngày (day) cuối (end) tuần (week). Tôi (I) cần (need) mua (buy) một (a) vài (few) thứ (stuff) từ (from) cửa hàng (store) vào ngày mai (tomorrow). Nhưng (but) nếu (if) không (not), tôi (I) sẽ (will) chỉ (just) ở (stay) nhà (home). Tuy nhiên (However), đó (that) là (is) một (a) tuần (week) rất (very) mệt (tired) mỏi (fatigue). Và (And), tôi (I) không (not) thể tin (believe) rằng (that) năm (year) nay (this) đã (is) gần (near) kết thúc (finished).

Learn more about our: